id |
Tên sản phẩm |
Giá bìa |
Giá bán |
SL |
xóa |
272 |
Nhãn khoa giản yếu T2 |
|
|
|
xóa |
345 |
Dược Điển Việt Nam 4 |
600,000 |
600,000 |
|
xóa |
372 |
Sinh học đại cương(Đào tạo dược sỹ đại học) |
62,000 |
62,000 |
|
xóa |
418 |
Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng |
76,000 |
76,000 |
|
xóa |
427 |
Các thuốc chống dị ứng |
88,000 |
88,000 |
|
xóa |
443 |
Thống kê y tế công cộng( phần phân tích số liệu) |
41,000 |
41,000 |
|
xóa |
451 |
Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc |
68,000 |
68,000 |
|
xóa |
454 |
Kiểm nghiệm dược phẩm (Dược sỹ đại học) |
45,000 |
45,000 |
|
xóa |
460 |
Mô phôi (phần mô học) |
105,000 |
105,000 |
|
xóa |
541 |
Thực hành lâm sàng thần kinh học T3 |
99,000 |
99,000 |
|
xóa |
543 |
Thực hành lâm sàng thần kinh học T5 |
140,000 |
140,000 |
|
xóa |
550 |
Bệnh học phẫu thuật thần kinh |
132,000 |
132,000 |
|
xóa |
558 |
Chẩn đoán điều trị những bệnh cơ xương khớp thường gặp |
58,000 |
58,000 |
|
xóa |
560 |
Phục hồi chức năng(cử nhân điều dưỡng) |
49,000 |
49,000 |
|
xóa |
802 |
Từ điển thuật ngữ y học lao động A - P - V |
89,500 |
89,500 |
|
xóa |
812 |
Ngành y tế Việt Nam 60 năm xây dựng trưởng thành 1945 -2005 |
285,000 |
285,000 |
|
xóa |
841 |
Bệnh học gan mật tuỵ |
290,000 |
290,000 |
|
xóa |
1036 |
BỆNH HỌC ĐẠI CƯƠNG (ĐÀO TẠO BS VÀ SDH) |
|
165,000 |
|
xóa |
1190 |
Kỹ thuật nội soi trong thực hành điều trị |
31,000 |
31,000 |
|
xóa |
1208 |
Kinh tế y tế (Giáo trình giảng dạy sau đại học) |
58,000 |
58,000 |
|
xóa |
1303 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH NỘI KHOA(TÁI BẢN) |
|
|
|
xóa |
1435 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH CHUYÊN NGÀNH UNG BƯỚU |
356,000 |
356,000 |
|
xóa |
1444 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH CHUYÊN NGÀNH TAI-MŨI -HỌNG |
123,000 |
123,000 |
|
xóa |
1446 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH NGOẠI KHOA |
294,000 |
294,000 |
|
xóa |
1454 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH CHUYÊN NGÀNH TAI-MŨI -HỌNG |
123,000 |
123,000 |
|
xóa |
1471 |
KỸ THUẬT HÓA DƯỢC T1 |
74,000 |
74,000 |
|
xóa |
1475 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH SẢN PHỤ KHOA |
107,000 |
107,000 |
|
xóa |
1490 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH NỘI TIẾT CHUYỂN HÓA |
110,000 |
110,000 |
|
xóa |
1491 |
BỆNH HỌC TAI MŨI HỌNG - ĐẦU MẶT CỔ |
235,000 |
235,000 |
|
xóa |
1510 |
KỶ YÊU CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VIỆN DƯỢC LIỆU 2011 - 2015 |
315,000 |
315,000 |
|
xóa |
1569 |
THẦN KINH HỌC |
145,000 |
145,000 |
|
xóa |
1719 |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG DÀNH CHO DƯỢC SĨ |
190,000 |
190,000 |
|
xóa |
1736 |
BỆNH HỌC DA LIỄU T1 |
239,000 |
239,000 |
|
xóa |
1878 |
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐỘC CHẤT |
65,000 |
65,000 |
|
xóa |
1978 |
GIÁO DỤC SỨC KHỎE |
90,000 |
90,000 |
|
xóa |
2006 |
BỆNH TRUYỀN QUA THỰC PHẨM |
275,000 |
275,000 |
|
xóa |
2007 |
BỆNH TRUYỀN QUA THỰC PHẨM |
275,000 |
275,000 |
|
xóa |
2008 |
BỆNH HỌC NGOẠI KHOA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH - ẢNH MÀU |
435,000 |
435,000 |
|
xóa |
2009 |
KỸ THUẬT ĐIỀU DƯỠNG NHI KHOA 2020 |
200,000 |
200,000 |
|
xóa |
2010 |
SỎI ĐƯỜNG MẬT |
500,000 |
500,000 |
|
xóa |
2013 |
MÔ PHÔI RĂNG HÀM MẶT |
90,000 |
90,000 |
|
xóa |
2014 |
THỰC HÀNH LÂM SÀNG NHA KHOA TRẺ EM |
140,000 |
140,000 |
|
xóa |
2015 |
TỐI ƯU HÓA MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC TRONG RĂNG HÀM MẶT |
65,000 |
65,000 |
|
xóa |
2016 |
PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN VÀ TÍNH CHUYÊN NGHIỆP TRONG NHA KHOA |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
2017 |
KHOA HỌC HÀNH VI TRONG RĂNG HÀM MẶT |
70,000 |
70,000 |
|
xóa |
2018 |
LÃO NHA |
95,000 |
95,000 |
|
xóa |
2021 |
BỆNH HỌC NGOẠI KHOA TIẾT NIỆU - NHI ( SĐH ) CÓ ẢNH MÀU |
420,000 |
420,000 |
|
xóa |
2022 |
BỆNH HỌC NGOẠI KHOA TIÊU HÓA ( SĐH) ẢNH MÀU |
568,000 |
568,000 |
|
xóa |
2023 |
BỆNH HỌC NGOẠI KHOA TIÊU HÓA ( SĐH) ẢNH MÀU |
290,000 |
290,000 |
|
xóa |
2034 |
THỬ NGHIỆM HÒA TAN TRONG NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
2123 |
CẨM NANG SƠ CẤP CỨU THƯỜNG THỨC |
299,000 |
299,000 |
|
xóa |
2135 |
NỘI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG XÉT NGHIỆM |
120,000 |
120,000 |
|
xóa |
2145 |
SINH LÝ HỌC T1 ( SÁCH ĐÀO TẠO SĐH) |
290,000 |
290,000 |
|
xóa |
2146 |
SINH LÝ HỌC T2 ( DÙNG ĐÀO TẠO SĐH) |
330,000 |
330,000 |
|
xóa |
2149 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT THỰC HÀNH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH THEO CHUYÊN KHOA |
485,000 |
485,000 |
|
xóa |
2158 |
THỰC HÀNH LÂM SÀNG TÂM THẦN HỌC 2024 |
210,000 |
210,000 |
|
xóa |
2162 |
THỰC HÀNH CẤP CỨU TIM MẠCH 2024 |
269,000 |
269,000 |
|
xóa |
2164 |
BỆNH TIM MẠCH Ở NGƯỜI CAO TUỔI |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
2174 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH CƠ BẢN - ẢNH MÀU |
1,480,000 |
1,480,000 |
|
xóa |
2186 |
LÂM SÀNG TIM BẨM SINH - ẢNH MÀU |
1,100,000 |
1,100,000 |
|
xóa |
2191 |
SONG THAI VÀ VAI TRÒ CỦA CAN THIỆP BÀO THAI - ẢNH MÀU |
460,000 |
460,000 |
|
xóa |
2193 |
ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN BẰNG ĐỐT NHIỆT SÓNG CAO TẦN |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
Tổng số tiền : 14.313.500 VNĐ
|
|
|