| id |
Tên sản phẩm |
Giá bìa |
Giá bán |
SL |
xóa |
| 190 |
Từ điển thuật ngữ phụ sản P- V- V- P |
135,000 |
135,000 |
|
xóa |
| 289 |
Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch |
29,000 |
29,000 |
|
xóa |
| 312 |
Ký sinh trùng |
60,000 |
60,000 |
|
xóa |
| 354 |
Dược lý học lâm sàng |
168,000 |
168,000 |
|
xóa |
| 755 |
Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại (Tai mũi họng, Mắt, Răng hàm mặt) |
73,000 |
73,000 |
|
xóa |
| 806 |
Từ điển y học hội chứng dấu hiệu bệnh tật |
|
|
|
xóa |
| 809 |
Danh bạ điện thoại ngành y tế Việt Nam |
108,000 |
108,000 |
|
xóa |
| 810 |
MÔ HỌC |
450,000 |
450,000 |
|
xóa |
| 1167 |
Nội khoa cơ sở T2 |
195,000 |
195,000 |
|
xóa |
| 1348 |
BÀI GIẢNG PHẪU THUẬT NỘI SOI CƠ BẢN( BS VÀ HV SĐH) |
|
|
|
xóa |
| 1354 |
GÂY MÊ HỒI SỨC CHO GHÉP TẠNG Ở NGƯỜI LỚN |
200,000 |
200,000 |
|
xóa |
| 1355 |
SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN VÀ 1 SỐ VẤN ĐỀ LÂM SÀNG SẢN PHỤ KHOA LIÊN QUAN T1 |
520,000 |
520,000 |
|
xóa |
| 1445 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH CHUYÊN NGÀNH LAO VÀ BỆNH PHỔI |
59,000 |
59,000 |
|
xóa |
| 1463 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ MỘT SỐ BỆNH VỀ RĂNG HÀM MẶT |
90,000 |
90,000 |
|
xóa |
| 1655 |
KỸ THUẬT Y HỌC CHUYÊN NGÀNH XÉT NGHIỆM |
500,000 |
500,000 |
|
xóa |
| 1744 |
SINH LÝ HỌC - SÁCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN ĐIỀU DƯỠNG KỸ THUẬT Y HỌC |
130,000 |
130,000 |
|
xóa |
| 1932 |
AN TOÀN THỰC PHẨM |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
| 1933 |
TIẾT CHẾ |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
| 2081 |
LÂM SÀNG BỆNH QUANH RĂNG VÀ IMPLANT NHA KHOA T1 |
220,000 |
220,000 |
|
xóa |
| 2211 |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG CHẤN THƯƠNG NÃO 2025 |
480,000 |
480,000 |
|
xóa |
|
Tổng số tiền : 3.717.000 VNĐ
|
|
|
|