| id |
Tên sản phẩm |
Giá bìa |
Giá bán |
SL |
xóa |
| 143 |
Giải phẫu bệnh học |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
| 144 |
Giải phẫu sinh lý |
91,000 |
91,000 |
|
xóa |
| 151 |
Giải phẫu học-SĐH (Ngực – Bụng ) |
175,000 |
175,000 |
|
xóa |
| 152 |
Tranh Giải phẫu 13 Tờ |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
| 345 |
Dược Điển Việt Nam 4 |
600,000 |
600,000 |
|
xóa |
| 384 |
Hóa học hữu cơ T2 (Dược sỹ đại học) |
81,000 |
81,000 |
|
xóa |
| 418 |
Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng |
76,000 |
76,000 |
|
xóa |
| 443 |
Thống kê y tế công cộng( phần phân tích số liệu) |
41,000 |
41,000 |
|
xóa |
| 454 |
Kiểm nghiệm dược phẩm (Dược sỹ đại học) |
45,000 |
45,000 |
|
xóa |
| 541 |
Thực hành lâm sàng thần kinh học T3 |
99,000 |
99,000 |
|
xóa |
| 544 |
Thần kinh học trong thực hành đa khoa |
75,000 |
75,000 |
|
xóa |
| 550 |
Bệnh học phẫu thuật thần kinh |
132,000 |
132,000 |
|
xóa |
| 560 |
Phục hồi chức năng(cử nhân điều dưỡng) |
49,000 |
49,000 |
|
xóa |
| 629 |
Những bệnh miền nhiệt đới thường gặp(Tây và Đông Y) |
300,000 |
300,000 |
|
xóa |
| 802 |
Từ điển thuật ngữ y học lao động A - P - V |
89,500 |
89,500 |
|
xóa |
| 812 |
Ngành y tế Việt Nam 60 năm xây dựng trưởng thành 1945 -2005 |
285,000 |
285,000 |
|
xóa |
| 841 |
Bệnh học gan mật tuỵ |
290,000 |
290,000 |
|
xóa |
| 1041 |
TRIỆU CHỨNG HỌC NGOẠI KHOA |
|
|
|
xóa |
| 1190 |
Kỹ thuật nội soi trong thực hành điều trị |
31,000 |
31,000 |
|
xóa |
| 1444 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH CHUYÊN NGÀNH TAI-MŨI -HỌNG |
123,000 |
123,000 |
|
xóa |
| 1471 |
KỸ THUẬT HÓA DƯỢC T1 |
74,000 |
74,000 |
|
xóa |
| 1488 |
BỆNH TRUYỀN NHIỄM VÀ NHIỆT ĐỚI T2 |
490,000 |
490,000 |
|
xóa |
| 1490 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH NỘI TIẾT CHUYỂN HÓA |
110,000 |
110,000 |
|
xóa |
| 1510 |
KỶ YÊU CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VIỆN DƯỢC LIỆU 2011 - 2015 |
315,000 |
315,000 |
|
xóa |
| 1569 |
THẦN KINH HỌC |
145,000 |
145,000 |
|
xóa |
| 1708 |
BỆNH CƠ KHỚP XƯƠNG TRẬT ĐẢ |
|
|
|
xóa |
| 1837 |
BÀI GIẢNG GIẢI PHẪU HỌC T2 |
175,000 |
175,000 |
|
xóa |
| 1978 |
GIÁO DỤC SỨC KHỎE |
90,000 |
90,000 |
|
xóa |
| 2007 |
BỆNH TRUYỀN QUA THỰC PHẨM |
275,000 |
275,000 |
|
xóa |
| 2009 |
KỸ THUẬT ĐIỀU DƯỠNG NHI KHOA 2020 |
200,000 |
200,000 |
|
xóa |
| 2010 |
SỎI ĐƯỜNG MẬT |
500,000 |
500,000 |
|
xóa |
| 2011 |
PHẪU THUẬT THẦN KINH CẤP CỨU NGOẠI KHOA THẦN KINH |
560,000 |
560,000 |
|
xóa |
| 2014 |
THỰC HÀNH LÂM SÀNG NHA KHOA TRẺ EM |
140,000 |
140,000 |
|
xóa |
| 2016 |
PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN VÀ TÍNH CHUYÊN NGHIỆP TRONG NHA KHOA |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
| 2017 |
KHOA HỌC HÀNH VI TRONG RĂNG HÀM MẶT |
70,000 |
70,000 |
|
xóa |
| 2022 |
BỆNH HỌC NGOẠI KHOA TIÊU HÓA ( SĐH) ẢNH MÀU |
568,000 |
568,000 |
|
xóa |
| 2023 |
BỆNH HỌC NGOẠI KHOA TIÊU HÓA ( SĐH) ẢNH MÀU |
290,000 |
290,000 |
|
xóa |
| 2103 |
TẠO HÌNH THẨM MỸ NGỰC |
325,000 |
325,000 |
|
xóa |
| 2108 |
RỐI LOẠN LO ÂU LAN TỎA |
120,000 |
120,000 |
|
xóa |
| 2146 |
SINH LÝ HỌC T2 ( DÙNG ĐÀO TẠO SĐH) |
330,000 |
330,000 |
|
xóa |
| 2149 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT THỰC HÀNH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH THEO CHUYÊN KHOA |
485,000 |
485,000 |
|
xóa |
| 2162 |
THỰC HÀNH CẤP CỨU TIM MẠCH 2024 |
269,000 |
269,000 |
|
xóa |
| 2164 |
BỆNH TIM MẠCH Ở NGƯỜI CAO TUỔI |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
| 2166 |
HỒI SỨC ĐỘT QUỴ NÃO |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
| 2169 |
BÀI GIẢNG PHẪU THUẬT THẦN KINH |
180,000 |
180,000 |
|
xóa |
| 2186 |
LÂM SÀNG TIM BẨM SINH - ẢNH MÀU |
1,100,000 |
1,100,000 |
|
xóa |
| 2191 |
SONG THAI VÀ VAI TRÒ CỦA CAN THIỆP BÀO THAI - ẢNH MÀU |
460,000 |
460,000 |
|
xóa |
| 2193 |
ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN BẰNG ĐỐT NHIỆT SÓNG CAO TẦN |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
|
Tổng số tiền : 11.153.500 VNĐ
|
|
|
|