| id |
Tên sản phẩm |
Giá bìa |
Giá bán |
SL |
xóa |
| 349 |
MIMS DRUG REFERENCE VIỆT NAM 2017-2018 |
625,000 |
625,000 |
|
xóa |
| 367 |
Hóa dược - Dược lý T3 (Dược sỹ trung học) |
34,000 |
34,000 |
|
xóa |
| 376 |
Hoá dược 2(Đào tạo dược sỹ đại học) |
165,000 |
165,000 |
|
xóa |
| 442 |
Thống kê y tế công cộng( phần thống kê cơ bản) |
40,000 |
40,000 |
|
xóa |
| 1169 |
Điều trị học nội khoa T1(SĐH) |
215,000 |
215,000 |
|
xóa |
| 1494 |
KÝ SINH TRÙNG Y HỌC ( BSĐK) |
91,000 |
91,000 |
|
xóa |
| 1800 |
VIÊM PHỔI KHÔNG ĐIỂN HÌNH DO VI KHUẨN |
180,000 |
180,000 |
|
xóa |
| 1850 |
KHÔN HÓA THÁI CHÂN |
|
|
|
xóa |
| 1989 |
CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH TRUYỀN NHIỄM |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
| 2060 |
NHẬN THỨC CÂY THUỐC VÀ DƯỢC LIỆU |
|
|
|
xóa |
| 2082 |
BỆNH HỌC |
180,000 |
180,000 |
|
xóa |
|
Tổng số tiền : 1.680.000 VNĐ
|
|
|
|