| id |
Tên sản phẩm |
Giá bìa |
Giá bán |
SL |
xóa |
| 93 |
Bài tập điện tâm đồ |
130,000 |
130,000 |
|
xóa |
| 104 |
Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu |
51,000 |
51,000 |
|
xóa |
| 238 |
Mô phôi răng miệng |
|
|
|
xóa |
| 252 |
Bài giảng nhãn khoa phần trước bán cầu |
|
|
|
xóa |
| 259 |
Giác mạc (giải phẫu, sinh lý, miễn dịch, PT) |
|
|
|
xóa |
| 262 |
Các hội chứng nhãn khoa bệnh lý toàn thân |
28,000 |
28,000 |
|
xóa |
| 279 |
Cấp cứu tai mũi họng |
|
|
|
xóa |
| 282 |
Tai mũi họng Q1 |
|
|
|
xóa |
| 283 |
Tai mũi họng Q2 |
|
|
|
xóa |
| 340 |
TƯƠNG TÁC THUỐC VÀ CHÚ Ý KHI CHỈ ĐỊNH |
|
|
|
xóa |
| 348 |
Mims ( sử dụng thuốc) 2016-MỚI NHẤT |
185,000 |
185,000 |
|
xóa |
| 734 |
Điều dưỡng ngoại khoa (trung cấp điều dưỡng đa khoa) |
44,500 |
44,500 |
|
xóa |
| 735 |
Điều dưỡng sản phụ khoa(Trung cấp điều dưỡng ) |
78,000 |
78,000 |
|
xóa |
| 1079 |
BỆNH HỌC NỘI KHOA T1 2022 |
230,000 |
230,000 |
|
xóa |
| 1231 |
380 BAÌ THUỐC ĐÔNG Y HIỆU NGHIỆM(Viện Y Học Dân Tộc Thượng Hải) |
|
|
|
xóa |
| 1325 |
CẨM NANG TRA CỨU NHANH THUỐC |
480,000 |
480,000 |
|
xóa |
|
Tổng số tiền : 1.226.500 VNĐ
|
|
|
|