id |
Tên sản phẩm |
Giá bìa |
Giá bán |
SL |
xóa |
178 |
Cấp cứu sản phụ khoa |
45,000 |
45,000 |
|
xóa |
180 |
Tiền sản giật và sản giật |
16,000 |
16,000 |
|
xóa |
184 |
Lâm sàng phụ khoa & Giải phẫu bệnh |
25,000 |
25,000 |
|
xóa |
331 |
Hoá sinh lâm sàng ý nghĩa LS các xét nghiệm hoá sinh |
108,000 |
108,000 |
|
xóa |
347 |
Dược thư quốc gia Việt Nam(Dùng cho tuyến y tế cơ sở) MỚI |
250,000 |
250,000 |
|
xóa |
350 |
DƯỢC ĐIỂN VIỆT NAM IV - BẢN BỔ SUNG |
258,000 |
258,000 |
|
xóa |
355 |
THUỐC GIẢM ĐAU CHÔNG VIÊM VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU TÁC DỤNG DƯỢC LÝ |
280,000 |
280,000 |
|
xóa |
365 |
Hóa dược T2 (Dược sỹ đại học) |
168,000 |
168,000 |
|
xóa |
559 |
Phục hồi chức năng(đào tạo BS đa khoa) |
48,000 |
48,000 |
|
xóa |
741 |
Điều dưỡng cơ bản T2( cử nhân điều dưỡng ) |
48,000 |
48,000 |
|
xóa |
934 |
Tư vấn chẩn đoán xử trí nhanh ngộ độc cấp T1 |
73,000 |
73,000 |
|
xóa |
1163 |
Bệnh học nội khoa T2(Khớp, nội tiết) |
185,000 |
175,000 |
|
xóa |
1164 |
Bệnh học cơ xương khớp nội khoa |
110,000 |
110,000 |
|
xóa |
1171 |
Điều trị học nội khoa T1 |
81,000 |
81,000 |
|
xóa |
1184 |
Bệnh nội tiết |
|
|
|
xóa |
1315 |
ĐIỀU TRỊ GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM |
37,000 |
37,000 |
|
xóa |
1356 |
SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN VÀ 1 SỐ VẤN ĐỀ LÂM SÀNG SẢN PHỤ KHOA LIÊN QUAN T2 |
525,000 |
525,000 |
|
xóa |
1363 |
BỆNH LÝ VÀ PHẪU THUẬT HÀM MẶT T1 |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
1370 |
NHA KHOA CƠ SỞ T2-NHA KHOA HÌNH THÁI VÀ CHỨC NĂNG |
175,000 |
175,000 |
|
xóa |
1404 |
ĐIỀU TRỊ CHỬA NGOÀI TỬ CUNG BẰNG METHOTREXATE |
92,000 |
92,000 |
|
xóa |
1442 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH TIM MẠCH |
99,000 |
99,000 |
|
xóa |
1459 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH DA LIỄU |
132,000 |
132,000 |
|
xóa |
1473 |
HÓA LÝ DƯỢC |
93,000 |
93,000 |
|
xóa |
1521 |
BỆNH HỌC DA LIỄU T1 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
xóa |
1554 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT NỘI KHOA , CHUYÊN NGÀNH TIẾU HÓA |
118,000 |
118,000 |
|
xóa |
1587 |
HÌNH ẢNH LÂM SÀNG VÀ BỆNH HỌC TRONG CHUYÊN NGÀNH DA LIỄU |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
xóa |
1665 |
HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
185,000 |
185,000 |
|
xóa |
1682 |
HÓA SINH LÂM SÀNG |
180,000 |
180,000 |
|
xóa |
1758 |
ATLAS PHƯƠNG PHÁP GIÃN DA TRONG PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
686,000 |
686,000 |
|
xóa |
1823 |
ĐIỀU DƯỠNG TRONG TIM MẠCH CAN THIỆP |
135,000 |
135,000 |
|
xóa |
1866 |
VIETNAMESE PHARMACOPOEIA T2 |
825,000 |
825,000 |
|
xóa |
1929 |
DINH DƯỠNG TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ |
150,000 |
150,000 |
|
xóa |
1958 |
CẨM NANG ĐIỀU TRỊ DA LIỄU |
450,000 |
450,000 |
|
xóa |
1990 |
DA LIỄU ĐẠI CƯƠNG |
320,000 |
320,000 |
|
xóa |
2037 |
Y HỌC GIA ĐÌNH KHỐI KHOA HỌC SỨC KHỎE |
300,000 |
300,000 |
|
xóa |
2044 |
THÔNG KHÍ NHÂN TẠO CHO TRẺ EM VÀ SƠ SINH |
280,000 |
280,000 |
|
xóa |
2080 |
TƯ VẤN DI TRUYỀN VÀ SÀNG LỌC CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH |
65,000 |
65,000 |
|
xóa |
2131 |
THỰC TẬP DƯỢC LIỆU |
100,000 |
100,000 |
|
xóa |
2156 |
PHÂN TÍCH TỔNG HỢP LÙI ỨNG DỤNG TRONG TỔNG HỢP HỮU CƠ VÀ TỔNG HỢP THUỐC |
88,000 |
88,000 |
|
xóa |
2165 |
SỨC KHỎE CHO TRÁI TIM |
245,000 |
245,000 |
|
xóa |
2176 |
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH UNG THƯ THƯỜNG GẶP |
465,000 |
465,000 |
|
xóa |
Tổng số tiền : 11.580.000 VNĐ
|
|
|